1 |
ventilate Thông gió, thông hơi. | : ''to '''ventilate''' a coal-mine'' — thông gió một mỏ than | Lọc (máu) bằng oxy. | Công bố, đưa ra bàn luận rộng rãi. | : ''to '''ventilate''' one's opinion'' — công bố [..]
|
2 |
ventilateMáy bơm oxy.
|
<< verbalize | venge >> |