Ý nghĩa của từ vector là gì:
vector nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ vector. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vector mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vector


Một phần tử trong không gian véctơ. | :'''''vector''' addition'' – cộng vectơ | Đại lượng có hướng, ví dụ như hướng và tốc độ của chuyển động, vận tốc. | Vật mang các bệnh. | vị trí trong bộ nhớ | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vector


['vektə]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (toán học) véc-tơ (lượng vừa có độ lớn vừa có hướng, chẳng hạn (như) tốc độ) (sinh học) sinh vật (nhất là côn trùng) truyền một bệnh hoặc sự lây nhiễm đặc [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vector


|danh từĐoạn thẳng có định hướng.Từ điển Anh - Anh
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vector


đoạn thẳng có định hướng.
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vector


véc tơdisturbance ~ véc tơ trường dị thường, véc tơ nhiễugravitational ~ véc tơ trọng lựchorizontal wind ~ véc tơ gió nằm ngangmagnetic ~ vectơ từpendulum ~ vectơ con lắcpolar ~ vectơ cựcposition ~ vectơ vị tríradius ~ vectơ bán kínhreciprocal radius ~ vectơ bán kính nghịchwind  ~ vectơ gió
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vector


Trong toán học sơ cấp, véctơ là một đoạn thẳng có hướng. Ví dụ trong mặt phẳng cho hai điểm phân A, B bất kì ta có thể xác định được véctơ được mô tả như hình vẽ. Trong toán học cao cấp, một vectơ l [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< bitmap raster >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa