1 |
vaseline Vazơlin. | Vazơlin.
|
2 |
vaselinehợp chất hữu cơ giống mỡ đặc, lấy từ dầu mỏ, dùng làm chất bôi trơn hay làm thuốc nẻ.
|
3 |
vaselineVaseline (phiên âm tiếng Việt: va-dơ-lin) là nhãn hiệu của một loại sản phẩm làm bằng sáp của Unilever - công ty Hà Lan và Anh Quốc. Các sản phẩm bao gồm kem dưỡng da, nước hoa, chất làm sạch và chất [..]
|
<< saint-siège | vasectomie >> |