Ý nghĩa của từ vanilla là gì:
vanilla nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ vanilla. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vanilla mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

vanilla


vanilla.có nghĩa là đỗi với tôi cô (cậu) ấy là cả bầu trời.!
bự - 00:00:00 UTC 19 tháng 3, 2018

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

vanilla


Trong công nghệ, vanilla có nghĩa là phiên bản đơn giản nhất của một chương trình hoặc website. Một phiên bản vani của website sẽ không cần có những yếu tố trang trí, mà chỉ cần những thành phần cần t [..]
Nguồn: vivicorp.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vanilla


Cây vani. | Quả vani. | Vani. | : '''''vanilla''' ice'' — kem vani
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vanilla


Vanilla là một chi thực vật có hoa trong họ Lan.
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vanilla


cây leo thuộc họ lan, trồng để lấy quả chế bột thơm dùng trong việc làm bánh kẹo.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< vanished vanguard >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa