Ý nghĩa của từ vòng tròn là gì:
vòng tròn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ vòng tròn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vòng tròn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vòng tròn


Đường cong trên mặt phẳng gồm các điểm trên mặt phẳng cách một điểm cho trước (gọi là tâm) một khoảng cách không đổi (gọi là bán kính).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vòng tròn


vòng hình tròn nắm tay nhau đứng thành vòng tròn vẽ một vòng tròn đấu vòng tròn
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vòng tròn


āvaṭṭa (nam), cakka (trung), maṇḍala (trung), vaṭṭa (trung), pariṇāha (nam), parivaṭṭa (trung)
Nguồn: phathoc.net





<< đường tròn khối cầu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa