Ý nghĩa của từ véritable là gì:
véritable nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ véritable Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa véritable mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

véritable


Thực, thật. | : ''Histoire '''véritable''''' — chuyện thực | : ''Or '''véritable''''' — vàng thật | Thực sự. | : ''Un ami '''véritable''''' — một người bạn thực sự | Trung thực, chân thực. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< grandee grandiloquence >>