1 |
véritable Thực, thật. | : ''Histoire '''véritable''''' — chuyện thực | : ''Or '''véritable''''' — vàng thật | Thực sự. | : ''Un ami '''véritable''''' — một người bạn thực sự | Trung thực, chân thực. [..]
|
<< grandee | grandiloquence >> |