Ý nghĩa của từ vérifiable là gì:
vérifiable nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ vérifiable Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vérifiable mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vérifiable


Có thể thẩm tra. | Có thể xác minh.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< véridique grandchild >>