Ý nghĩa của từ være là gì:
være nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ være Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa være mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

være


: '' Đánh hơi. | : '' Hunden '''være'''t viltet. | Đoán trước, cảm thấy trước. | : ''Folk '''være'''t en sensasjon.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< kronprinz væpne >>