1 |
usually Thường thường, thường lệ.
|
2 |
usuallyTrạng từ: chỉ mức độ thường xuyên (hơn often và ít hơn always) Ví dụ 1: Tôi thường ăn sáng lúc 6 giờ vì công việc của tôi bắt đầu lúc 7 giờ. (I usually have breakfast at 6am because I start to work at 7am). Ví dụ 2: Cô ấy thường mua đồ ở siêu thị này. (She usually buys stuffs in this supermarket).
|
<< gonadic | gonadotrophic >> |