1 |
up-sell Dụ khách hàng mua thêm sản phẩm (thường đắt tiền hơn). | : ''the airline always '''up-sell'''s its customers on first-class tickets'' — đường hàng không này lúc nào cũng dụ khách hàng mua vé hạng nhấ [..]
|
<< first class | bildungsroman >> |