tratu.vietgle.vn

Website:http://tratu.coviet.vn/
Vote-up nhận được5161
Vote-down nhận được5531
Điểm:-371 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (6087)

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

muck up sth


làm hư; làm hỏng; phá rốiLisa aimed carefully, anxious not to muck up her second shot.Lisa nhắm kỹ, lo sao cho đừng bắn trật phát thứ hai.I was amazed when I got an 'A' in History. I thought I'd reall [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

muddle up sth


nhầm lẫn; nhầmIs his girlfriend Joanne or Joanna? I keep muddling them up.Bạn gái của anh ấy là Joanne hay Joanna? Tôi cứ nhầm hoài.
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shut yourself away


giam mình; nhốt mìnhI often had to shut myself away until two or three in the morning in order to get the work done.Tôi thường phải tự nhốt mình đến hai, ba giờ sáng để làm cho xong việc.You've got to [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

be shut in


bị giam; bị nhốtWorking down the coal mines meant being shut in without enough air or light for long hours every day.Làm việc dưới các mỏ than đồng nghĩa với việc mỗi ngày bị giam nhiều giờ ở nơi khôn [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shut yourself off


tự cô lập; sống tách biệtAfter my husband died I realized that I couldn't shut myself off for ever, so I started attending evening classes and tried to get out more.Sau khi chồng tôi mất tôi nhận ra m [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

2 Thumbs up   1 Thumbs down

sign off


kết thúc (công việc); ngừng lạiIt was 8.58 pm and I'd been working hard all day so I decided it was time to sign off.Lúc đó là 8:58 tối và vì đã làm việc quần quật suốt cả ngày nên tôi quyết định đã [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

schlep around


ăn không ngồi rồiWhat did you do today? "Not much. I just schlepped around the house, really."Bữa nay bạn làm gì vậy? "Chẳng có gì nhiều. Thực ra tôi chỉ ăn không ngồi rồi trong nhà." [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sit-down meal


bữa ăn ngồi/tiệc ngồi/nhà hàng ăn ngồiAre they having a buffet at the wedding reception, or a sit-down meal?Họ làm đám cưới tiệc đứng hay tiệc ngồi vậy?
Nguồn: tratu.vietgle.vn

9

1 Thumbs up   0 Thumbs down

square up


chuẩn bị đấu (với ai/với nhau)Watch Channel Five tonight as Mike Tyson squares up to Evander Holyfield.Đêm nay hãy xem Kênh Năm vì Mike Tyson chuẩn bị đấu với Evander Holyfield.Sixty schools are squar [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

10

0 Thumbs up   4 Thumbs down

sign off


thôi nhận trợ cấp thất nghiệpA lot of people sign off in the summer months, when there are seasonal jobs available.Nhiều người thôi nhận trợ cấp thất nghiệp vào những tháng hè khi có các công việc thờ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn