Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ tympanic là gì:
tympanic nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ tympanic. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tympanic mình
1
0
0
tympanic
Tai giữa. | Màng nhĩ. | : '''''tympanic''' membrane'' — màng nhĩ
Nguồn:
vi.wiktionary.org
2
0
0
tympanic
tai giữa, màng nhĩ
Nguồn:
hoi.noi.vn
Thêm ý nghĩa của
tympanic
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
tymbal
tympanites
>>