twinkling nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ twinkling Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa twinkling mình
1
00
twinkling
Sự lấp lánh. | : ''the '''twinkling''' of the stars'' — sự lấp lánh của các vì sao | Sự nhấy nháy; cái nháy mắt. | | Lấp lánh. | Nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh. [..]