1 |
twinge Sự đau nhói, sự nhức nhối. | : ''a '''twinge''' of toothache'' — sự nhức răng | Sự cắn rứt. | : ''twinges of conscience'' — sự cắn rứt của lương tâm | (y học) làm đau nhói, làm nhức nhối. | [..]
|
2 |
twinge sự đau nhói, sự nhức nhối, sự cắn rứt
|
<< twit | twine >> |