1 |
tumble Cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào. | : ''a nasty '''tumble''''' — cái ngã trời giáng, cái ngã đau điếng | Sự nhào lộn. | Tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, tình trạng hỗn loạn. | [..]
|
<< sunstone | sunshiny >> |