Ý nghĩa của từ triste là gì:
triste nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ triste Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa triste mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

triste


Buồn bã; ủ dột. | Bài hát tình yêu buồn bã ở Nam Mỹ. | Buồn, buồn rầu, buồn bã. | : ''Il est '''triste''' de la mort de son père'' — anh ấy buồn vì cha anh ấy mất | : '''''Tristes''' réflexions'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< microwave midden >>