1 |
triage Việc chọn để chữa theo thứ tự nguy cấp (các binh sĩ bị thương trong chiến tranh). | Cà phê loại tồi. | sắp xếp, phân loại. | : ''I need to '''triage''' the papers on my desk, on the floor, and in m [..]
|
<< séton | seuil >> |