1 |
trash Bã; bã mía ((cũng) cane-trash). | Cành cây tỉa bớt. | Vật rác rưởi, đồ vô giá trị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | : ''that novel is mere '''trash''''' — cuốn tiểu thuyết ấy thật vô giá trị | : ''t [..]
|
<< travel | centralize >> |