1 |
Transfer Sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền. | : ''heat '''transfer''''' — sự truyền nhiệt | Sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho. | Bản đồ lại. | Sự thuyên chuyển (nhân viên... ). | Sự chuyển khoản [..]
|
2 |
Transfer[træns'fə:]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyềnheat transfer sự truyền nhiệt sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho (nghệ thuật) bản đồ lại sự thuyên chuyển (nhân viên.. [..]
|
3 |
Transfer| transfer transfer (trăns-fûrʹ, trănsʹfər) verb transferred, transferring, transfers verb, transitive 1. To convey or cause to pass from one place, person, or [..]
|
4 |
TransferChuyển nhà đăng ký tên miền.
|
5 |
Transfermới đúng bác daibang ! ;)
|
<< IT: Italy | Thùng phuy ( >> |