1 |
trailer Người lần theo dấu vết, người theo dò. | Xe moóc, toa moóc. | Cây bò; cây leo. | Người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau. | Đoạn phim quảng cáo phim mới. [..]
|
2 |
trailerTrailers hoặc previews là các đoạn phim quảng cáo cho một bộ phim hoặc một chương trình nghe nhìn.
Trên các kênh chuyên phim như HBO, StarMovie... các trailer thường được chiếu đi chiếu lại nhiều lần [..]
|
3 |
trailermoóc
|
<< trailblazing | trainband >> |