1 |
tit (như) teat. | Chim sẻ ngô. | Ngựa con. | Cô gái; cậu bé. | Tit for tat ăn miếng trả miếng; to give someone tit for tat trả đũa ai, trả miếng ai.
|
2 |
titTit là một đô thị thuộc tỉnh Adrar, Algérie. Dân số thời điểm năm 2002 là 3.16 người.
|
<< tissue | tithable >> |