Ý nghĩa của từ tiré là gì:
tiré nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ tiré Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tiré mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tiré


Kéo thẳng ra. | In. | : ''Exemplaires '''tirés''' à part'' — những bản in thêm riêng | Bắn. | : ''Coups de fusil '''tirés''' au hasard'' — tiếng súng bắn vu vơ | Lấy, rút ra. | : ''Sujet de rom [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< sous-off sous-officier >>