1 |
thus Vậy, như vậy, như thế. | : ''he spoke '''thus''''' — hắn nói như vậy | Vì vậy, vì thế, vậy thì. | Đến đó, đến như thế. | : '''''thus''' far'' — đến đó | : '''''thus''' much'' — bấy nhiêu đó [..]
|
2 |
thus[ðʌs]|phó từ theo cách đó, như vậy, như thếto calculate the area of the triangle thus formed tính diện tích của hình tam giác đã được tạo như thếhold the wheel in both hands , thus dùng hai tay nắm lấ [..]
|
<< throughly | today >> |