1 |
throughout Từ đầu đến cuối, khắp, suốt. | : '''''throughout''' his life'' — suốt đời anh ta | : '''''throughout''' the year'' — suốt năm | : '''''throughout''' the world'' — khắp thế giới | Từ đầu đến cuối, kh [..]
|
2 |
throughout[θru:'aut]|giới từ|phó từ|Tất cảgiới từ ở khắp nơi; từ đầu đến cuối; suốtnews spread throughout the country tin lan truyền khắp nướcreferences to pain occur throughout the poem suốt bài thơ chỗ nào cũ [..]
|
<< chuột lang | fatiloquent >> |