1 |
territory Đất đai, địa hạt, lãnh thổ. | Khu vực, vùng, miền. | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang).
|
2 |
territorylãnh thổ, địa phận; vùng (đất đai)proven ~ vùng mỏ được thăm dò (khu vực có sản phẩm, được khoanh vùng)undisturbed ~ vùng chưa khai đào đến, đất đai chưa khai pháunmined ~ vùng mỏ không khai thác
|
<< terrapin | thermogenesis >> |