1 |
tent Lều, rạp, tăng. | : ''to pitch tents'' — cắm lều, cắm trại | : ''to lift (strike) tents'' — dỡ lều, nhổ trại | Che lều, làm rạp cho. | Cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều. | Nút gạc. | Đặt nút [..]
|
2 |
tent[tent]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|danh từ|ngoại động từ|danh từ|Tất cảdanh từ lều, rạp, tăng (làm bằng vải.. mang đi được)to pitch tents cắm lều, cắm trạito lift (strike ) tents dỡ lều, nhổ trạ [..]
|
<< clang | classify >> |