Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ temps imparti là gì:
temps imparti nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ temps imparti Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa temps imparti mình
1
0
0
temps imparti
Thời gian cho phép. | : ''Le '''temps imparti''' pour jouer chaque trou'' – thời gian cho phép chơi một lỗ (môn thể thao gôn)
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
temps imparti
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
tuple
Trường Sa
>>