1 |
temporize Trì hoãn, chờ thời, chờ cơ hội, đợi thời cơ. | Điều đình, thoả thuận, hoà giải tạm thời. | Thích ứng với hoàn cảnh, tuỳ cơ ứng biến. | : ''a temporizing politician'' — một nhà chính trị biết tuỳ c [..]
|
<< temerarious | terminology >> |