1 |
temperate Có chừng mực, vừa phải, điều độ. | Ôn hoà. | : '''''temperate''' climate'' — khí hậu ôn hoà | Đắn đo, giữ gìn (lời nói).
|
2 |
temperateôn hoà~ climate khí hậu ôn hoà~ glacier sông băng ôn hoà
|
<< tempera | temple >> |