1 |
temper Tính tình, tình khí, tâm tính, tính. | : ''to have a violent (quick) '''temper''''' — tính nóng nảy | Tâm trạng. | : ''to be in a bad '''temper''''' — bực tức, cáu kỉnh | Sự tức giận, sự cáu kỉnh [..]
|
<< tempest | telex >> |