1 |
tellement Nhiều, biết mấy. | : ''Il a '''tellement''' changé'' — anh ta đã thay đổi biết mấy | Đến thế. | : ''Cela n'est pas '''tellement''' intéressant'' — điều đó không thú vị đến thế | : ''Il m’exaspère, [..]
|
<< stoppeur | store >> |