Ý nghĩa của từ technique là gì:
technique nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ technique. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa technique mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

technique


Kỹ xảo. | Phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật. | : ''the '''technique''' of weaving'' — kỹ thuật dệt | Chuyên môn. | : ''Revue '''technique''''' — tạp chí chuyên môn | : ''Mot '''technique''''' — từ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

technique


[tek'ni:k]|danh từ kỹ thuật, phương pháp kỹ thuậtto apply modern techniques to a traditional craft áp dụng các kỹ thuật hiện đại vào một nghề thủ công truyền thống kỹ xảoa flawless technique một kỹ xả [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

technique


| technique technique (tĕk-nēkʹ) noun 1. The systematic procedure by which a complex or scientific task is accomplished. 2. Also technic (tĕkʹnĭk) a. The way in whi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

technique


kỹ thuậtcartographic(al) reproduction ~ kỹ thuật xuất bản bản đồcomputing ~ kỹ thuật tính toánforecasting ~ kỹ thuật dự báolabour safety ~ kỹ thuật an toàn lao độngmasking ~ kỹ thuật nguỵ trangobserving ~ kỹ thuật đo ngắm, kỹ thuật quan trắcphototelescopic ~ kỹ thuật chụp ảnh thiên văn [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

technique


Kỹ thuật.Phương pháp thực hiện các thủ thuật và chi tiết của những quá trình cơ học hoặc cuộc phẫu thuật. Xem thêm maneuver, method, operation, procedure, treatment, stain, test, v.v...
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)





<< technician technocracy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa