1 |
technique Kỹ xảo. | Phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật. | : ''the '''technique''' of weaving'' — kỹ thuật dệt | Chuyên môn. | : ''Revue '''technique''''' — tạp chí chuyên môn | : ''Mot '''technique''''' — từ [..]
|
2 |
technique[tek'ni:k]|danh từ kỹ thuật, phương pháp kỹ thuậtto apply modern techniques to a traditional craft áp dụng các kỹ thuật hiện đại vào một nghề thủ công truyền thống kỹ xảoa flawless technique một kỹ xả [..]
|
3 |
technique| technique technique (tĕk-nēkʹ) noun 1. The systematic procedure by which a complex or scientific task is accomplished. 2. Also technic (tĕkʹnĭk) a. The way in whi [..]
|
4 |
techniquekỹ thuậtcartographic(al) reproduction ~ kỹ thuật xuất bản bản đồcomputing ~ kỹ thuật tính toánforecasting ~ kỹ thuật dự báolabour safety ~ kỹ thuật an toàn lao độngmasking ~ kỹ thuật nguỵ trangobserving ~ kỹ thuật đo ngắm, kỹ thuật quan trắcphototelescopic ~ kỹ thuật chụp ảnh thiên văn [..]
|
5 |
techniqueKỹ thuật.Phương pháp thực hiện các thủ thuật và chi tiết của những quá trình cơ học hoặc cuộc phẫu thuật. Xem thêm maneuver, method, operation, procedure, treatment, stain, test, v.v...
|
<< technician | technocracy >> |