1 |
technical Kỹ thuật, chuyên môn. | : '''''technical''' school'' — trường kỹ thuật | : '''''technical''' terms'' — thuật ngữ kỹ thuật | : ''difficulties'' — những khó khăn về chuyên môn [..]
|
2 |
technical['teknikl]|tính từ thuộc hoặc liên quan đến các thuật cơ khí và khoa học ứng dụng; kỹ thuậttechnical school trường kỹ thuậttechnical education nền giáo dục kỹ thuật thuộc một môn, thuật hoặc ngành riê [..]
|
3 |
technicaldrawing Họa đồ kĩ thuật Một họa đồ làm ra để dùng trong một bối cảnh kĩ thuật (thí dụ ngành công trình (kĩ sư)).
|
<< technic | technicality >> |