Ý nghĩa của từ tape là gì:
tape nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tape. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tape mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

tape


Dây, dải (để gói, buộc, viền). | Băng. | : ''a '''tape''' of paper'' — một băng giấy | Băng ghi âm, băng điện tín. | Dây chăng ở đích. | : ''to breast the '''tape''''' — tới đích đầu tiên | Vi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tape


[teip]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ dây, dải (để gói, buộc, viền) bănga tape of paper một băng giấy băng ghi âm, băng điện tín (thể dục,thể thao) dây chăng ở đíchto breast the tape tới đích đầu [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tape


| tape tape (tāp) noun 1. A narrow strip of strong woven fabric, as that used in sewing or bookbinding. 2. A continuous narrow, flexible strip of cloth, metal, paper, or plastic, such as ad [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tape


thước ; dải hẹp (quặng hay khoáng vật) // đo bằng thước dây base(-line) ~ thước đo đường đáychain ~ thước xíchfilm ~ dải phimgeodetic surveying ~ thước đo trắc địainvar ~ thước invaline ~ thước dâymeasuring ~ thước đo recording ~ băng ghi ; băng thời kýsurveying ~ thước đo
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< suie suif >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa