1 |
tamper Người đầm (đất). | Cái đầm (để đầm đất). | Vầy vào, lục lọi, làm xáo trộn. | : ''to '''tamper''' with the cash'' — lục lọi tủ tiền | Mua chuộc, đút lót. | : ''to '''tamper''' with someone'' — mu [..]
|
<< tear | tally-ho >> |