1 |
từ pmpm=private message nghĩa là tin nhắn riêng, có nghĩa là chát riêng trong cửa sổ nhỏ ở yahoo . Khi ai nói PM tôi nghĩa là vào chat riêng với tôi trên yahoo. Đôi khi pm cũng còn mang ý nghĩa là pm: =phone me hãy gọi cho tôi nhé pm cho tôi nhé
|
2 |
từ pm1. PM là viết tắt của từ " Post meridiem " ( buổi chiều ) được dùng trong tiếng Anh. 2. PM là viết tắt của từ tiếng Anh " Private message " nghĩa là tin nhắn riêng. VD: Tối nay có đi chơi không? Có gì PM tớ nhé?
|
<< vh | xq >> |