Ý nghĩa của từ sí là gì:
sí nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ sí Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sí mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down


Vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ. | Trượt tuyết. | Mô tiên. | Nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy, ... | Vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ. | : ''Se dijo a sí mismo que '''sí''' acudiría a la cita.'' | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< ภาษาไทย España >>