Ý nghĩa của từ systole là gì:
systole nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ systole Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa systole mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

systole


Tâm thu. | Tâm thu. | : '''''Systole''' ventriculaire'' — tâm thu thất | : '''''Systole''' en écho'' — tâm thu vang
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< systemic tabes >>