1 |
sysop Từ tắt của SYStem OPerator.
|
2 |
sysopViết tắt của "System Operator", đây là tên được đặt cho người chịu trách nhiệm thiết lập, điều hành hoặc duy trì một mạng máy tính hoặc tài nguyên mạng cụ thể [..]
|
<< systaltic | syrupy >> |