1 |
sympathetic Thông cảm; đồng tình. | : '''''sympathetic''' strike'' — cuộc bãi công tỏ sự đồng tình, cuộc bãi công ủng hộ | : '''''sympathetic''' pain'' — sự đau lây | Đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân ái. [..]
|
2 |
sympathetic[,simpə'θetik]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ ( sympathetic to / towards / with somebody ) thông cảm; đồng cảmsympathetic words những lời lẽ biểu lộ tình cảmsympathetic look /smile /remark một cái nhìn [..]
|
<< symmetry | sympatholytic >> |