Ý nghĩa của từ sympathetic là gì:
sympathetic nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ sympathetic. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sympathetic mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sympathetic


Thông cảm; đồng tình. | : '''''sympathetic''' strike'' — cuộc bãi công tỏ sự đồng tình, cuộc bãi công ủng hộ | : '''''sympathetic''' pain'' — sự đau lây | Đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân ái. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sympathetic


[,simpə'θetik]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ ( sympathetic to / towards / with somebody ) thông cảm; đồng cảmsympathetic words những lời lẽ biểu lộ tình cảmsympathetic look /smile /remark một cái nhìn [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< symmetry sympatholytic >>