1 |
swollen['swoulən]|past của swell|tính từ|Tất cảpast của swell tính từ sưng phồng, phình ra, căng ra quá cao (giá)Chuyên ngành Anh - Việt
|
2 |
swollen sưng phồng, phình ra, căng ra
|
<< best | friendship >> |