1 |
swim Sự bơi lội. | Vực sâu nhiều cá (ở sông). | Tình hình chung, chiều hướng chung. | : ''to be in the '''swim''''' — biết được tình hình chung | : ''to be out of the '''swim''''' — không nắm được tìn [..]
|
2 |
swim[swim]|danh từ|nội động từ swam; swum|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự bơi lội; thời gian bơi vực sâu nhiều cá (ở sông) tình hình chung, chiều hướng chungto be in the swim biết được tình hình chungto be [..]
|
<< fling | floodlight >> |