1 |
swerve Sự chệch, sự đi lệch hướng. | Đi chệch, đi lệch hướng. | : ''he never swerves an inch from his duty'' — anh ta không bao giờ đi chệch ra ngoài nhiệm vụ của mình một tí nào | : ''ball swerves in the [..]
|
<< swindle | compile >> |