Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ surcingle là gì:
surcingle nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ surcingle Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa surcingle mình
1
0
0
surcingle
Đai yên (yên ngựa). | Đai áo (áo thầy tu). | Buộc đai (vào yên ngựa). | Buộc bằng đai.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
surcingle
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
surfeit
connect
>>