Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ succédané là gì:
succédané nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ succédané Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa succédané mình
1
0
0
succédané
Dùng thay thế. | Thế phẩm. | : '''''Succédané''' de quinine'' — thế phẩm của quinin
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
succédané
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
tartane
successeur
>>