1 |
subtle Phảng phất. | : ''a '''subtle''' perfume'' — mùi thơm phảng phất | Huyền ảo. | : ''a '''subtle''' charm'' — sức hấp dẫn huyền ảo | Khó thấy, tinh vi, tinh tế, tế nhị. | : ''a '''subtle''' distinc [..]
|
<< subtitle | subtlety >> |