1 |
subscriber Người góp (tiền). | Người mua (báo) dài hạn; người đặt mua. | Những người ký tên dưới đây.
|
2 |
subscriber[səb'skraibə]|danh từ người góp (tiền) người đăng ký (thuê bao điện thoại, đặt mua báo dài hạn..)Chuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
subscriberSubscribe là gì? Subscribe nghĩa là đăng ký nhận thông tin (giống Follow trên twitter) khi bạn Subscribe một người hoặc website tức là bạn theo đăng ký nhận các thông tin theo dõi về người hoặc website đó. Website của bạn nên có nhiều phương tiện khác nhau mà qua đó người dùng có thể đăng ký nhận thông tin, nên bao gồm email và RSS. [..]
|
4 |
subscriber – Khi người dùng đăng ký trên trang web của bạn hoặc thông qua một đăng ký email, đăng ký RSS hoặc bằng cách theo dõi bạn trên phương tiện truyền thông xã hội.
|
<< towelling | toweling >> |