1 |
subject tocó nghĩa là phải chịu, dễ bị, tùy thuộc vào, phụ thuộc vào... ví dụ: Be careful! this vase is subject to damage ( cái lọ này dễ vỡ đấy, cận thận nhé) + to be subject to tax: phải chịu thuế
|
<< qe | định nghĩa công ty tnhh là gì >> |