1 |
spark Tia lửa, tia sáng; tàn lửa. | Tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý). | Lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của trí thông minh). | Phủ định) một tia, một tị. | : ''if you had a '''spark''' of [..]
|
<< spare | abruptly >> |