Ý nghĩa của từ sonde là gì:
sonde nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ sonde Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sonde mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sonde


Khí cụ thăm dò. | Radio sonde. | Khí cụ thăm dò phát tín hiệu vô tuyến. | Đầu dò; máy dò. | Dây dò; máy dò. | Que thăm, cái thông. | Ống xăm (để lấy mẫu hàng). | Máy khoan dò. | : ''marcher [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< sonatina songful >>