1 |
sonde Khí cụ thăm dò. | Radio sonde. | Khí cụ thăm dò phát tín hiệu vô tuyến. | Đầu dò; máy dò. | Dây dò; máy dò. | Que thăm, cái thông. | Ống xăm (để lấy mẫu hàng). | Máy khoan dò. | : ''marcher [..]
|
<< sonatina | songful >> |